AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹50.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng INR là ₹291,652,834,232.93. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng INR đã tăng ₹2, biểu thị mức tăng +4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng INR là ₹538.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang INR là ₹50.71 INR, với sự thay đổi +4.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/INR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6085 | +4.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6085 | +4.37% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6085, with a 24-hour trading change of +4.73%, AVA/USDT Spot is $0.6085 and +4.73%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6085 and +4.37%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi AVA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 51.01INR |
2AVA | 102.03INR |
3AVA | 153.05INR |
4AVA | 204.07INR |
5AVA | 255.09INR |
6AVA | 306.11INR |
7AVA | 357.13INR |
8AVA | 408.15INR |
9AVA | 459.17INR |
10AVA | 510.19INR |
100AVA | 5,101.93INR |
500AVA | 25,509.67INR |
1,000AVA | 51,019.34INR |
5,000AVA | 255,096.71INR |
10,000AVA | 510,193.43INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0196AVA |
2INR | 0.0392AVA |
3INR | 0.0588AVA |
4INR | 0.0784AVA |
5INR | 0.098AVA |
6INR | 0.1176AVA |
7INR | 0.1372AVA |
8INR | 0.1568AVA |
9INR | 0.1764AVA |
10INR | 0.196AVA |
10,000INR | 196AVA |
50,000INR | 980.02AVA |
100,000INR | 1,960.04AVA |
500,000INR | 9,800.2AVA |
1,000,000INR | 19,600.4AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang INR và INR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.72INR |
![]() | Rp9,209.55IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.02THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽56.1RUB |
![]() | R$3.3BRL |
![]() | د.إ2.23AED |
![]() | ₺20.72TRY |
![]() | ¥4.28CNY |
![]() | ¥87.42JPY |
![]() | $4.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.61 USD, 1 AVA = €0.54 EUR, 1 AVA = ₹50.72 INR, 1 AVA = Rp9,209.55 IDR, 1 AVA = $0.82 CAD, 1 AVA = £0.46 GBP, 1 AVA = ฿20.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.352 |
![]() | 0.00005119 |
![]() | 0.00143 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007406 |
![]() | 0.03325 |
![]() | 5.98 |
![]() | 886.2 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 25.12 |
![]() | 17.79 |
![]() | 7.42 |
![]() | 0.00005131 |
![]() | 0.1368 |
![]() | 0.2809 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVAAI: Holoworld AI\'s First Flagship AI Agent
Learn how to buy AVAAI, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.

AVA Token: How Travala.com\'s Core Cryptocurrency Is Changing the Web3 Travel Experience?
Explore how AVA tokens can revolutionize the Web3 travel experience. Learn how Travala.com offers unique discounts for cryptocurrency enthusiasts and travelers.

Daily News | The Fed\'s Interest Rate Cut Next Week is Almost Certain; DeFi Activity Rebounded, Stimulating ETH and AAVE to Rise
Both BTC and ETH spot ETFs saw significant inflows_ The Fed is likely to cut interest rates by 25 basis points next week_ AVA rose by over 350% during the day.