pNetworkPNT sang HKD:Chuyển đổi pNetwork (PNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNT/HKD: 1 PNT ≈ $0.02019 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

pNetwork Thị trường hôm nay

pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02019. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,342.41 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng HKD là $13,938,762.23. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng HKD đã giảm $-0.001152, biểu thị mức giảm -5.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng HKD là $26.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang HKD

$0.02019-5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang HKD là $0.02019 HKD, với sự thay đổi -5.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch pNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo pNetworkPNT/USDT
Giao ngay
$0.002574
-5.40%

The real-time trading price of PNT/USDT Spot is $0.002574, with a 24-hour trading change of -5.40%, PNT/USDT Spot is $0.002574 and -5.40%, and PNT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi pNetwork sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNT sang HKD

logo pNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNT
0.02HKD
2PNT
0.04HKD
3PNT
0.06HKD
4PNT
0.08HKD
5PNT
0.1HKD
6PNT
0.12HKD
7PNT
0.14HKD
8PNT
0.16HKD
9PNT
0.18HKD
10PNT
0.2HKD
10,000PNT
201.97HKD
50,000PNT
1,009.85HKD
100,000PNT
2,019.7HKD
500,000PNT
10,098.51HKD
1,000,000PNT
20,197.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo pNetwork
1HKD
49.51PNT
2HKD
99.02PNT
3HKD
148.53PNT
4HKD
198.04PNT
5HKD
247.56PNT
6HKD
297.07PNT
7HKD
346.58PNT
8HKD
396.09PNT
9HKD
445.61PNT
10HKD
495.12PNT
100HKD
4,951.22PNT
500HKD
24,756.12PNT
1,000HKD
49,512.25PNT
5,000HKD
247,561.26PNT
10,000HKD
495,122.52PNT

Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang HKD và HKD sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.23 INR, 1 PNT = Rp41.85 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.69
logo BTCBTC
0.0005493
logo ETHETH
0.0148
logo XRPXRP
20.89
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07539
logo SOLSOL
0.3473
logo USDCUSDC
63.73
logo SMARTSMART
8,804.56
logo STETHSTETH
0.01481
logo ADAADA
68.83
logo DOGEDOGE
286.55
logo TRXTRX
181.21
logo LINKLINK
2.53
logo WBTCWBTC
0.0005505
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi pNetwork (PNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNT của bạn

Nhập số lượng PNT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.