ObolOBOL sang RUB:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rúp Nga (RUB)

OBOL/RUB: 1 OBOL ≈ ₽8.99 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽8.99. Với nguồn cung lưu hành là 115,380,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng RUB là ₽82,684,014,496.16. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng RUB đã giảm ₽-0.4896, biểu thị mức giảm -5.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng RUB là ₽33.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽7.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang RUB

8.99-5.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang RUB là ₽8.99 RUB, với sự thay đổi -5.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1112
-5.79%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1111
-6.01%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1112, with a 24-hour trading change of -5.79%, OBOL/USDT Spot is $0.1112 and -5.79%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1111 and -6.01%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi OBOL sang RUB

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1OBOL
8.92RUB
2OBOL
17.85RUB
3OBOL
26.77RUB
4OBOL
35.7RUB
5OBOL
44.62RUB
6OBOL
53.55RUB
7OBOL
62.47RUB
8OBOL
71.4RUB
9OBOL
80.32RUB
10OBOL
89.25RUB
100OBOL
892.54RUB
500OBOL
4,462.74RUB
1,000OBOL
8,925.49RUB
5,000OBOL
44,627.47RUB
10,000OBOL
89,254.94RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang OBOL

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1RUB
0.112OBOL
2RUB
0.224OBOL
3RUB
0.3361OBOL
4RUB
0.4481OBOL
5RUB
0.5601OBOL
6RUB
0.6722OBOL
7RUB
0.7842OBOL
8RUB
0.8963OBOL
9RUB
1OBOL
10RUB
1.12OBOL
1,000RUB
112.03OBOL
5,000RUB
560.19OBOL
10,000RUB
1,120.38OBOL
50,000RUB
5,601.93OBOL
100,000RUB
11,203.86OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang RUB và RUB sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹9.89 INR, 1 OBOL = Rp1,835.64 IDR, 1 OBOL = $0.16 CAD, 1 OBOL = £0.08 GBP, 1 OBOL = ฿3.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3477
logo BTCBTC
0.00005599
logo ETHETH
0.001485
logo XRPXRP
2.18
logo USDTUSDT
6.27
logo BNBBNB
0.007507
logo SOLSOL
0.03475
logo USDCUSDC
6.27
logo SMARTSMART
1,135.4
logo STETHSTETH
0.001487
logo TRXTRX
17.79
logo DOGEDOGE
29.1
logo ADAADA
7.35
logo LINKLINK
0.2529
logo WBTCWBTC
0.00005594
logo HYPEHYPE
0.154

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.