NimiqNIM sang CNY:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NIM/CNY: 1 NIM ≈ ¥0.004892 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004892. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,306,657,194.43 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng CNY là ¥459,145,625.45. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng CNY đã tăng ¥0.00006029, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng CNY là ¥0.1059, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001997.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CNY

¥0.004892+1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CNY là ¥0.004892 CNY, với sự thay đổi +1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006921
+1.22%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006921, with a 24-hour trading change of +1.22%, NIM/USDT Spot is $0.0006921 and +1.22%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NIM sang CNY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NIM
0CNY
2NIM
0CNY
3NIM
0.01CNY
4NIM
0.01CNY
5NIM
0.02CNY
6NIM
0.02CNY
7NIM
0.03CNY
8NIM
0.03CNY
9NIM
0.04CNY
10NIM
0.04CNY
100,000NIM
487.58CNY
500,000NIM
2,437.93CNY
1,000,000NIM
4,875.87CNY
5,000,000NIM
24,379.38CNY
10,000,000NIM
48,758.77CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NIM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1CNY
205.09NIM
2CNY
410.18NIM
3CNY
615.27NIM
4CNY
820.36NIM
5CNY
1,025.45NIM
6CNY
1,230.54NIM
7CNY
1,435.63NIM
8CNY
1,640.73NIM
9CNY
1,845.82NIM
10CNY
2,050.91NIM
100CNY
20,509.13NIM
500CNY
102,545.65NIM
1,000CNY
205,091.3NIM
5,000CNY
1,025,456.51NIM
10,000CNY
2,050,913.02NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CNY và CNY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp10.49 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006078
logo ETHETH
0.01647
logo XRPXRP
21.96
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08811
logo SOLSOL
0.3837
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,241.38
logo STETHSTETH
0.01645
logo DOGEDOGE
293.79
logo TRXTRX
210.32
logo ADAADA
87.69
logo WBTCWBTC
0.0006078
logo LINKLINK
3.27
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.