Ferrum NetworkFRM sang JPY:Chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Yên Nhật (JPY)

FRM/JPY: 1 FRM ≈ ¥0.07311 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.07311. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng JPY là ¥3,021,794,079.58. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4294, biểu thị mức giảm -85.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng JPY là ¥139.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang JPY

¥0.07311-85.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang JPY là ¥0.07311 JPY, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FRM sang JPY

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FRM
0.07JPY
2FRM
0.14JPY
3FRM
0.21JPY
4FRM
0.29JPY
5FRM
0.36JPY
6FRM
0.43JPY
7FRM
0.5JPY
8FRM
0.58JPY
9FRM
0.65JPY
10FRM
0.72JPY
10,000FRM
728.28JPY
50,000FRM
3,641.44JPY
100,000FRM
7,282.88JPY
500,000FRM
36,414.42JPY
1,000,000FRM
72,828.85JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FRM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1JPY
13.73FRM
2JPY
27.46FRM
3JPY
41.19FRM
4JPY
54.92FRM
5JPY
68.65FRM
6JPY
82.38FRM
7JPY
96.11FRM
8JPY
109.84FRM
9JPY
123.57FRM
10JPY
137.3FRM
100JPY
1,373.08FRM
500JPY
6,865.41FRM
1,000JPY
13,730.82FRM
5,000JPY
68,654.1FRM
10,000JPY
137,308.2FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang JPY và JPY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp7.7 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.206
logo BTCBTC
0.00002977
logo ETHETH
0.0008888
logo XRPXRP
1.03
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004417
logo SOLSOL
0.01992
logo SMARTSMART
473.42
logo USDCUSDC
3.47
logo STETHSTETH
0.0008873
logo DOGEDOGE
15.71
logo TRXTRX
10.24
logo ADAADA
4.38
logo WBTCWBTC
0.00002978
logo XLMXLM
7.53
logo HYPEHYPE
0.08521

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.