Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,616.4. Với nguồn cung lưu hành là 7,559,567,873.27 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng IDR là Rp988,100,990,872,167,645.53. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng IDR đã giảm Rp-1,022.75, biểu thị mức giảm -10.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng IDR là Rp45,509.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp743.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang IDR là Rp8,616.4 IDR, với sự thay đổi -10.730000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5559 | -10.700000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5562 | -14.429999% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.5559, with a 24-hour trading change of -10.700000%, PI/USDT Spot is $0.5559 and -10.700000%, and PI/USDT Perpetual is $0.5562 and -14.429999%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 8,616.4IDR |
2PI | 17,232.81IDR |
3PI | 25,849.22IDR |
4PI | 34,465.63IDR |
5PI | 43,082.04IDR |
6PI | 51,698.45IDR |
7PI | 60,314.86IDR |
8PI | 68,931.27IDR |
9PI | 77,547.68IDR |
10PI | 86,164.09IDR |
100PI | 861,640.98IDR |
500PI | 4,308,204.93IDR |
1000PI | 8,616,409.87IDR |
5000PI | 43,082,049.38IDR |
10000PI | 86,164,098.77IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000116PI |
2IDR | 0.0002321PI |
3IDR | 0.0003481PI |
4IDR | 0.0004642PI |
5IDR | 0.0005802PI |
6IDR | 0.0006963PI |
7IDR | 0.0008124PI |
8IDR | 0.0009284PI |
9IDR | 0.001044PI |
10IDR | 0.00116PI |
1000000IDR | 116.05PI |
5000000IDR | 580.28PI |
10000000IDR | 1,160.57PI |
50000000IDR | 5,802.88PI |
100000000IDR | 11,605.76PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang IDR và IDR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.45INR |
![]() | Rp8,616.41IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.73THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽52.49RUB |
![]() | R$3.09BRL |
![]() | د.إ2.09AED |
![]() | ₺19.39TRY |
![]() | ¥4.01CNY |
![]() | ¥81.79JPY |
![]() | $4.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.57 USD, 1 PI = €0.51 EUR, 1 PI = ₹47.45 INR, 1 PI = Rp8,616.41 IDR, 1 PI = $0.77 CAD, 1 PI = £0.43 GBP, 1 PI = ฿18.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002038 |
![]() | 0.0000003076 |
![]() | 0.00001348 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01529 |
![]() | 0.00005122 |
![]() | 0.0002305 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 5.1 |
![]() | 0.1217 |
![]() | 0.2056 |
![]() | 0.00001349 |
![]() | 0.0592 |
![]() | 0.0000003078 |
![]() | 0.0008878 |
![]() | 0.00006659 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pi Network (PI) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

KYC của Pi Networks là gì?
Cơ chế KYC của Pi Network tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, nhằm đạt được sự cân bằng giữa tiện lợi cho người dùng, bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ pháp luật.

Cách hoàn thành KYC Pi Coin? 9 bước để mở khóa Mạng chính và tránh những cạm bẫy
Bài viết này là hướng dẫn từng bước của Gate về quy trình hoạt động KYC và những điểm chính để tránh những cạm bẫy trong Pi Network. Người dùng được khuyến khích đọc nó.

Hướng Dẫn Tối Ưu Để Chuyển Đổi PI Sang TWD: Tỷ Giá Trực Tiếp & Phân Tích Xu Hướng (Cập Nhật 2025)
Bài viết này sẽ cung cấp một phân tích sâu về dữ liệu tỷ giá thời gian thực giữa đồng PI và Đài tệ mới, động lực thị trường, và các công cụ chuyển đổi để giúp bạn nắm bắt chính xác các cơ hội đầu tư.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng XPIN và chia sẻ lên tới 300M $XP & eSIM
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop hiện đang phổ biến.

Tin tức về đồng PI: Pi Network Ventures đã ra mắt, lô dự án ươm tạo đầu tiên sẽ được công bố.
Pi Network Ventures hỗ trợ phát triển các ứng dụng khởi nghiệp với quỹ vốn mạo hiểm trị giá 100 triệu đô la, và lô dự án được ươm tạo đầu tiên sẽ được công bố vào ngày 28 tháng 6.

Epic Ballad: Cơ hội đầu tư vào các trò chơi Blockchain và EBC Tokens vào năm 2025
Epic Ballad là một trò chơi di động chạy trên Blockchain TRON và Solana.