ZodiumZODI sang EUR:Chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Euro (EUR)

ZODI/EUR: 1 ZODI ≈ €0.00007329 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00007329. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng EUR là €22,766.58. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng EUR đã tăng €0.000002275, biểu thị mức tăng +3.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng EUR là €0.6277, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang EUR

0.00007329+3.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang EUR là €0.00007329 EUR, với sự thay đổi +3.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZODI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.00008653
+3.07%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.00008653, with a 24-hour trading change of +3.07%, ZODI/USDT Spot is $0.00008653 and +3.07%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Euro

Bảng chuyển đổi ZODI sang EUR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZODI
0EUR
2ZODI
0EUR
3ZODI
0EUR
4ZODI
0EUR
5ZODI
0EUR
6ZODI
0EUR
7ZODI
0EUR
8ZODI
0EUR
9ZODI
0EUR
10ZODI
0EUR
10,000,000ZODI
732.98EUR
50,000,000ZODI
3,664.94EUR
100,000,000ZODI
7,329.89EUR
500,000,000ZODI
36,649.48EUR
1,000,000,000ZODI
73,298.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZODI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1EUR
13,642.75ZODI
2EUR
27,285.51ZODI
3EUR
40,928.26ZODI
4EUR
54,571.02ZODI
5EUR
68,213.77ZODI
6EUR
81,856.53ZODI
7EUR
95,499.28ZODI
8EUR
109,142.04ZODI
9EUR
122,784.79ZODI
10EUR
136,427.55ZODI
100EUR
1,364,275.53ZODI
500EUR
6,821,377.69ZODI
1,000EUR
13,642,755.39ZODI
5,000EUR
68,213,776.95ZODI
10,000EUR
136,427,553.91ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang EUR và EUR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZODI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.01 INR, 1 ZODI = Rp1.41 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.53
logo BTCBTC
0.005074
logo ETHETH
0.1378
logo XRPXRP
194.53
logo USDTUSDT
582.58
logo BNBBNB
0.696
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
82,936.33
logo STETHSTETH
0.1378
logo ADAADA
632.87
logo TRXTRX
1,674.86
logo DOGEDOGE
2,692.62
logo LINKLINK
24.16
logo WBTCWBTC
0.005069
logo HYPEHYPE
13.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.