Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.9871. Với nguồn cung lưu hành là 19,509,746,932.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng RUB là ₽1,779,630,871,930.81. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng RUB đã giảm ₽-0.01301, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng RUB là ₽23.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.2214.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang RUB là ₽0.9871 RUB, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01071 | -1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0107 | -1.54% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01071, with a 24-hour trading change of -1.48%, ZIL/USDT Spot is $0.01071 and -1.48%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0107 and -1.54%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ZIL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.98RUB |
2ZIL | 1.97RUB |
3ZIL | 2.96RUB |
4ZIL | 3.94RUB |
5ZIL | 4.93RUB |
6ZIL | 5.92RUB |
7ZIL | 6.9RUB |
8ZIL | 7.89RUB |
9ZIL | 8.88RUB |
10ZIL | 9.87RUB |
1,000ZIL | 987.1RUB |
5,000ZIL | 4,935.54RUB |
10,000ZIL | 9,871.09RUB |
50,000ZIL | 49,355.48RUB |
100,000ZIL | 98,710.97RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 1.01ZIL |
2RUB | 2.02ZIL |
3RUB | 3.03ZIL |
4RUB | 4.05ZIL |
5RUB | 5.06ZIL |
6RUB | 6.07ZIL |
7RUB | 7.09ZIL |
8RUB | 8.1ZIL |
9RUB | 9.11ZIL |
10RUB | 10.13ZIL |
100RUB | 101.3ZIL |
500RUB | 506.52ZIL |
1,000RUB | 1,013.05ZIL |
5,000RUB | 5,065.29ZIL |
10,000RUB | 10,130.58ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang RUB và RUB sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZIL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp162.07IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.89 INR, 1 ZIL = Rp162.07 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
PMX chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3238 |
![]() | 0.00004753 |
![]() | 0.001537 |
![]() | 1.81 |
![]() | 5.41 |
![]() | 0.007082 |
![]() | 0.03289 |
![]() | 5.4 |
![]() | 1,280.55 |
![]() | 0.001539 |
![]() | 16.66 |
![]() | 26.73 |
![]() | 7.52 |
![]() | 0.03315 |
![]() | 0.0000476 |
![]() | 0.1428 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Russian Ruble (RUB)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

How to Buy Bitcoin in Brazil? The Most Comprehensive Guide for 2025
This article will provide a detailed overview of the complete process for Brazilian users to purchase Bitcoin, with a focus on the operational guide of the globally leading exchange Gate.

What Is the Ethereum to Brazilian Real (BRL) Exchange Rate?
Ethereum to Real transcends the simple exchange rate concept, becoming a key indicator for observing the penetration rate of digital assets in Latin America.

Bitcoin to Brazilian Real Surpasses R$587,000: ETF Inflows and Three Key Drivers in the Brazilian Market
As of June 27, 2025, Gate data shows that 1 BTC is equivalent to 587,674.25 BRL.

Pix: How Brazil’s Central Bank-Backed Payment System Is Reshaping the Crypto Landscape
A QR code that allows 160 million Brazilians to break free from cash constraints, also providing encryption with the best entry point into the Latin American market.

Explore the innovation and potential of Brazil's crypto asset Niobio Cash (NBR)
The application scenarios of Niobio Cash are gradually expanding.

Gunzilla: The Next Generation Gaming Revolution Driven by Blockchain
Gunzilla is a pioneer project in the cryptocurrency and blockchain gaming field