Phaver Thị trường hôm nay
Phaver đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOCIAL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.0777. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của SOCIAL tính bằng VND là ₫2,033,166,615,097.47. Trong 24h qua, giá của SOCIAL tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOCIAL tính bằng VND là ₫523.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.06671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOCIAL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang VND là ₫0.0777 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOCIAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Phaver
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SOCIAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SOCIAL/-- Spot is $ and --, and SOCIAL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Phaver sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi SOCIAL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOCIAL | 0.07VND |
2SOCIAL | 0.15VND |
3SOCIAL | 0.23VND |
4SOCIAL | 0.31VND |
5SOCIAL | 0.38VND |
6SOCIAL | 0.46VND |
7SOCIAL | 0.54VND |
8SOCIAL | 0.62VND |
9SOCIAL | 0.69VND |
10SOCIAL | 0.77VND |
10,000SOCIAL | 777.07VND |
50,000SOCIAL | 3,885.39VND |
100,000SOCIAL | 7,770.78VND |
500,000SOCIAL | 38,853.9VND |
1,000,000SOCIAL | 77,707.81VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SOCIAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 12.86SOCIAL |
2VND | 25.73SOCIAL |
3VND | 38.6SOCIAL |
4VND | 51.47SOCIAL |
5VND | 64.34SOCIAL |
6VND | 77.21SOCIAL |
7VND | 90.08SOCIAL |
8VND | 102.94SOCIAL |
9VND | 115.81SOCIAL |
10VND | 128.68SOCIAL |
100VND | 1,286.87SOCIAL |
500VND | 6,434.35SOCIAL |
1,000VND | 12,868.71SOCIAL |
5,000VND | 64,343.59SOCIAL |
10,000VND | 128,687.18SOCIAL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOCIAL sang VND và VND sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SOCIAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang SOCIAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phaver phổ biến
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0 INR, 1 SOCIAL = Rp0.05 IDR, 1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00108 |
![]() | 0.0000001624 |
![]() | 0.000004299 |
![]() | 0.00614 |
![]() | 0.01909 |
![]() | 0.00002294 |
![]() | 0.0001015 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.01912 |
![]() | 0.000004297 |
![]() | 0.08184 |
![]() | 0.01981 |
![]() | 0.05409 |
![]() | 0.0003966 |
![]() | 0.0000001622 |
![]() | 0.000874 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phaver (SOCIAL) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

What Is SIMP Token? 2025 Price Prediction and Ecosystem Analysis
The SIMP Token showcases a diverse exploration from payment tools, social economy to protocol experiments, but it is also accompanied by immature technology and market speculation.

What Is Beercoin? BEERCOIN Price Prediction
The fundamental goal of BEER is not to create practical value, but to build a relaxed and enjoyable social medium through the cultural symbol of beer.

How to Mint and Sell NFTs on Zora in 2025
Zora has evolved rapidly. In 2025, Zora is both a creator-centric Layer 2 network (built on the OP Stack) and a social app where content turns into tradable on-chain assets. T