Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSMO chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2162. Với nguồn cung lưu hành là 738,786,100 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng CAD là $216,661,923.78. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng CAD đã giảm $-0.001607, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng CAD là $15.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1864.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang CAD là $0.2162 CAD, với sự thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSMO/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1602 | -0.49% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.1602, with a 24-hour trading change of -0.49%, OSMO/USDT Spot is $0.1602 and -0.49%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OSMO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.21CAD |
2OSMO | 0.43CAD |
3OSMO | 0.64CAD |
4OSMO | 0.86CAD |
5OSMO | 1.07CAD |
6OSMO | 1.29CAD |
7OSMO | 1.5CAD |
8OSMO | 1.72CAD |
9OSMO | 1.93CAD |
10OSMO | 2.15CAD |
1,000OSMO | 215.39CAD |
5,000OSMO | 1,076.98CAD |
10,000OSMO | 2,153.96CAD |
50,000OSMO | 10,769.81CAD |
100,000OSMO | 21,539.63CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 4.64OSMO |
2CAD | 9.28OSMO |
3CAD | 13.92OSMO |
4CAD | 18.57OSMO |
5CAD | 23.21OSMO |
6CAD | 27.85OSMO |
7CAD | 32.49OSMO |
8CAD | 37.14OSMO |
9CAD | 41.78OSMO |
10CAD | 46.42OSMO |
100CAD | 464.26OSMO |
500CAD | 2,321.3OSMO |
1,000CAD | 4,642.6OSMO |
5,000CAD | 23,213.02OSMO |
10,000CAD | 46,426.04OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang CAD và CAD sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OSMO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.27INR |
![]() | Rp2,408.95IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.24THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽14.67RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.42TRY |
![]() | ¥1.12CNY |
![]() | ¥22.87JPY |
![]() | $1.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.16 USD, 1 OSMO = €0.14 EUR, 1 OSMO = ₹13.27 INR, 1 OSMO = Rp2,408.95 IDR, 1 OSMO = $0.22 CAD, 1 OSMO = £0.12 GBP, 1 OSMO = ฿5.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
PMX chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.11 |
![]() | 0.003268 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 368.74 |
![]() | 132.69 |
![]() | 0.5013 |
![]() | 2.31 |
![]() | 368.54 |
![]() | 87,005 |
![]() | 1,145.36 |
![]() | 0.109 |
![]() | 1,925.12 |
![]() | 528.87 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.003275 |
![]() | 9.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Chihuahua: A bridge-type public chain of the Cosmos ecosystem and a new attempt at Blockchain education
The Chihuahua project explores a new direction for the integration of blockchain popularization and financial education through lightweight chain design and education-driven initiatives.

What Is Cosmos? ATOM Coin Price Prediction
Blockchain is no longer an island, but a connected universe woven by Cosmos.

What is Osmosis (OSMO): DEX With Customizable Liquidity Pooling Fund
As DeFi continues to reshape the crypto economy, decentralized exchanges (DEXs) are becoming essential tools

What Is Cosmos (ATOM) And How It Is Revolutionizing The Crypto Industry
In a blockchain world often fragmented by siloed ecosystems and incompatible networks, Cosmos

What is DYM Coin (Dymension)? Learn About the Emerging Modular Blockchain on the Cosmos Ecosystem
One such emerging project is DYM Coin (Dymension), which is building a modular blockchain solution within the Cosmos ecosystem.

IRIS Token: The Core Utility Token of IRISnet, a Cross-Chain Project in the Cosmos Ecosystem
Explore the core position of the IRIS token in the Cosmos eco_. Learn how IRISnet drives cross-chain interoperability, the multiple uses of IRIS tokens, and their value in governance, staking, and trading.