InjectiveINJ sang IDR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INJ/IDR: 1 INJ ≈ Rp190,380.18 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp190,380.18. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng IDR là Rp282,237,879,457,188,590.99. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng IDR đã giảm Rp-2,357.27, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng IDR là Rp798,231.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,972.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR

Rp190,380.18-1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp190,380.18 IDR, với sự thay đổi -1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $12.65, with a 24-hour trading change of -1.00%, INJ/USDT Spot is $12.65 and -1.00%, and INJ/USDT Perpetual is $12.65 and -0.86%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INJ sang IDR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INJ
187,710.3IDR
2INJ
375,420.61IDR
3INJ
563,130.92IDR
4INJ
750,841.23IDR
5INJ
938,551.54IDR
6INJ
1,126,261.85IDR
7INJ
1,313,972.16IDR
8INJ
1,501,682.47IDR
9INJ
1,689,392.78IDR
10INJ
1,877,103.09IDR
100INJ
18,771,030.95IDR
500INJ
93,855,154.77IDR
1,000INJ
187,710,309.55IDR
5,000INJ
938,551,547.75IDR
10,000INJ
1,877,103,095.51IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INJ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1IDR
0.000005327INJ
2IDR
0.00001065INJ
3IDR
0.00001598INJ
4IDR
0.0000213INJ
5IDR
0.00002663INJ
6IDR
0.00003196INJ
7IDR
0.00003729INJ
8IDR
0.00004261INJ
9IDR
0.00004794INJ
10IDR
0.00005327INJ
100,000,000IDR
532.73INJ
500,000,000IDR
2,663.67INJ
1,000,000,000IDR
5,327.35INJ
5,000,000,000IDR
26,636.78INJ
10,000,000,000IDR
53,273.57INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $12.55 USD, 1 INJ = €11.24 EUR, 1 INJ = ₹1,048.46 INR, 1 INJ = Rp190,380.18 IDR, 1 INJ = $17.02 CAD, 1 INJ = £9.43 GBP, 1 INJ = ฿413.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001973
logo BTCBTC
0.0000002892
logo ETHETH
0.000009455
logo XRPXRP
0.01112
logo USDTUSDT
0.03297
logo BNBBNB
0.00004374
logo SOLSOL
0.0002006
logo USDCUSDC
0.03295
logo SMARTSMART
7.78
logo STETHSTETH
0.000009479
logo TRXTRX
0.1011
logo DOGEDOGE
0.1646
logo ADAADA
0.0456
logo PMXPMX
0.0002022
logo WBTCWBTC
0.0000002903
logo HYPEHYPE
0.0008537

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.