Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.5202. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng USD là $35,174,014.34. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng USD đã tăng $0.1277, biểu thị mức tăng +32.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng USD là $1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang USD là $0.5202 USD, với sự thay đổi +32.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5219 | +34.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5193 | +34.19% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.5219, with a 24-hour trading change of +34.57%, HEI/USDT Spot is $0.5219 and +34.57%, and HEI/USDT Perpetual is $0.5193 and +34.19%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi HEI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.5USD |
2HEI | 1.01USD |
3HEI | 1.51USD |
4HEI | 2.02USD |
5HEI | 2.52USD |
6HEI | 3.03USD |
7HEI | 3.53USD |
8HEI | 4.04USD |
9HEI | 4.54USD |
10HEI | 5.05USD |
1,000HEI | 505.5USD |
5,000HEI | 2,527.5USD |
10,000HEI | 5,055USD |
50,000HEI | 25,275USD |
100,000HEI | 50,550USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.97HEI |
2USD | 3.95HEI |
3USD | 5.93HEI |
4USD | 7.91HEI |
5USD | 9.89HEI |
6USD | 11.86HEI |
7USD | 13.84HEI |
8USD | 15.82HEI |
9USD | 17.8HEI |
10USD | 19.78HEI |
100USD | 197.82HEI |
500USD | 989.11HEI |
1,000USD | 1,978.23HEI |
5,000USD | 9,891.19HEI |
10,000USD | 19,782.39HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang USD và USD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.46INR |
![]() | Rp7,891.3IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.16THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽48.07RUB |
![]() | R$2.83BRL |
![]() | د.إ1.91AED |
![]() | ₺17.76TRY |
![]() | ¥3.67CNY |
![]() | ¥74.91JPY |
![]() | $4.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.52 USD, 1 HEI = €0.47 EUR, 1 HEI = ₹43.46 INR, 1 HEI = Rp7,891.3 IDR, 1 HEI = $0.71 CAD, 1 HEI = £0.39 GBP, 1 HEI = ฿17.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.59 |
![]() | 0.004296 |
![]() | 0.1238 |
![]() | 151.42 |
![]() | 499.95 |
![]() | 0.6277 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500.15 |
![]() | 72,700.83 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 2,163.37 |
![]() | 1,478.54 |
![]() | 625.62 |
![]() | 0.004298 |
![]() | 1,109.85 |
![]() | 24.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.