FelixFLX sang VND:Chuyển đổi Felix (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫0.002251 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Felix Thị trường hôm nay

Felix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Felix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.002251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FLX, tổng vốn hóa thị trường của Felix tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Felix tính bằng VND đã tăng ₫0.000008076, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Felix tính bằng VND là ₫0.5264, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0002828.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

0.002251+0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫0.002251 VND, với sự thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Felix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Felix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FelixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
0VND
2FLX
0VND
3FLX
0VND
4FLX
0VND
5FLX
0.01VND
6FLX
0.01VND
7FLX
0.01VND
8FLX
0.01VND
9FLX
0.02VND
10FLX
0.02VND
100,000FLX
225.15VND
500,000FLX
1,125.78VND
1,000,000FLX
2,251.56VND
5,000,000FLX
11,257.82VND
10,000,000FLX
22,515.64VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Felix
1VND
444.13FLX
2VND
888.27FLX
3VND
1,332.4FLX
4VND
1,776.54FLX
5VND
2,220.67FLX
6VND
2,664.81FLX
7VND
3,108.94FLX
8VND
3,553.08FLX
9VND
3,997.22FLX
10VND
4,441.35FLX
100VND
44,413.56FLX
500VND
222,067.82FLX
1,000VND
444,135.64FLX
5,000VND
2,220,678.23FLX
10,000VND
4,441,356.46FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Felix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0 USD, 1 FLX = €0 EUR, 1 FLX = ₹0 INR, 1 FLX = Rp0 IDR, 1 FLX = $0 CAD, 1 FLX = £0 GBP, 1 FLX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001069
logo BTCBTC
0.000000162
logo ETHETH
0.00000422
logo XRPXRP
0.006136
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002232
logo SOLSOL
0.00009888
logo SMARTSMART
2.43
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004242
logo DOGEDOGE
0.08055
logo ADAADA
0.01974
logo TRXTRX
0.05404
logo LINKLINK
0.0007301
logo HYPEHYPE
0.0004095
logo WBTCWBTC
0.0000001621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Felix (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Felix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Felix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Felix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Felix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Felix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Felix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Felix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.