Dai Thị trường hôm nay
Dai đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹83.57. Với nguồn cung lưu hành là 3,759,463,042.82 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng INR là ₹26,250,350,309,211.84. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng INR là ₹101.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹73.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang INR là ₹83.57 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | +0.04% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.04%, DAI/USDT Spot is $1 and +0.04%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dai sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi DAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 83.59INR |
2DAI | 167.19INR |
3DAI | 250.79INR |
4DAI | 334.38INR |
5DAI | 417.98INR |
6DAI | 501.58INR |
7DAI | 585.17INR |
8DAI | 668.77INR |
9DAI | 752.37INR |
10DAI | 835.96INR |
100DAI | 8,359.67INR |
500DAI | 41,798.35INR |
1,000DAI | 83,596.7INR |
5,000DAI | 417,983.51INR |
10,000DAI | 835,967.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01196DAI |
2INR | 0.02392DAI |
3INR | 0.03588DAI |
4INR | 0.04784DAI |
5INR | 0.05981DAI |
6INR | 0.07177DAI |
7INR | 0.08373DAI |
8INR | 0.09569DAI |
9INR | 0.1076DAI |
10INR | 0.1196DAI |
10,000INR | 119.62DAI |
50,000INR | 598.1DAI |
100,000INR | 1,196.21DAI |
500,000INR | 5,981.09DAI |
1,000,000INR | 11,962.19DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang INR và INR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,176.56IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.07JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.58 INR, 1 DAI = Rp15,176.56 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3533 |
![]() | 0.00005134 |
![]() | 0.001526 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.00757 |
![]() | 0.03425 |
![]() | 5.98 |
![]() | 843.38 |
![]() | 0.001529 |
![]() | 26.95 |
![]() | 17.64 |
![]() | 7.49 |
![]() | 0.00005131 |
![]() | 12.89 |
![]() | 0.1482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dai (DAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

DAI Stablecoin Price Analysis: The Mechanism Behind Its $1 Peg and Market Outlook for 2025
Decentralized governance, over-collateralization, and algorithmic adjustment provide a threefold guarantee that makes DAI a beacon of value stability in the volatile world of cryptocurrency.

What Is Resolv Labs? Exploring the Innovations and Risks of Its Dual-Token Stablecoin Protocol
Resolvs "on-chain native yield" model directly addresses the pain points of interest-free stablecoins like USDC and DAI.

DAI Crypto in 2025: Price, Buying Guide, and DeFi Applications
Explore DAI stablecoins potential in 2025, learn how to buy and invest, compare DAI vs USDT, and maximize profits through staking.