Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2107. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,549,677.37 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng GBP là £18,603,256.84. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng GBP đã tăng £0.008417, biểu thị mức tăng +4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng GBP là £2.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004219.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang GBP là £0.2107 GBP, với sự thay đổi +4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPH/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2817 | +4.56% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.2817, with a 24-hour trading change of +4.56%, ALPH/USDT Spot is $0.2817 and +4.56%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ALPH sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 0.21GBP |
2ALPH | 0.42GBP |
3ALPH | 0.63GBP |
4ALPH | 0.84GBP |
5ALPH | 1.05GBP |
6ALPH | 1.26GBP |
7ALPH | 1.47GBP |
8ALPH | 1.69GBP |
9ALPH | 1.9GBP |
10ALPH | 2.11GBP |
1,000ALPH | 211.25GBP |
5,000ALPH | 1,056.28GBP |
10,000ALPH | 2,112.56GBP |
50,000ALPH | 10,562.81GBP |
100,000ALPH | 21,125.63GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4.73ALPH |
2GBP | 9.46ALPH |
3GBP | 14.2ALPH |
4GBP | 18.93ALPH |
5GBP | 23.66ALPH |
6GBP | 28.4ALPH |
7GBP | 33.13ALPH |
8GBP | 37.86ALPH |
9GBP | 42.6ALPH |
10GBP | 47.33ALPH |
100GBP | 473.35ALPH |
500GBP | 2,366.79ALPH |
1,000GBP | 4,733.58ALPH |
5,000GBP | 23,667.93ALPH |
10,000GBP | 47,335.86ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang GBP và GBP sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALPH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.44INR |
![]() | Rp4,256.63IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.25THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽25.93RUB |
![]() | R$1.53BRL |
![]() | د.إ1.03AED |
![]() | ₺9.58TRY |
![]() | ¥1.98CNY |
![]() | ¥40.41JPY |
![]() | $2.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.28 USD, 1 ALPH = €0.25 EUR, 1 ALPH = ₹23.44 INR, 1 ALPH = Rp4,256.63 IDR, 1 ALPH = $0.38 CAD, 1 ALPH = £0.21 GBP, 1 ALPH = ฿9.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.35 |
![]() | 0.00577 |
![]() | 0.182 |
![]() | 222.22 |
![]() | 665.47 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.93 |
![]() | 665.77 |
![]() | 130,588.42 |
![]() | 0.1826 |
![]() | 1,991.14 |
![]() | 3,262.5 |
![]() | 899.09 |
![]() | 0.005783 |
![]() | 17.22 |
![]() | 1,672.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alephium (ALPH) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Hệ Thống Điểm Alpha của Gate Đã Ra Mắt: Lợi Ích Airdrop Tiếp Tục, Token ES Có Sẵn Trong Thời Gian Hạn Chế
Điểm Alpha Gate là một cơ chế đánh giá hoạt động được tạo ra bởi hệ sinh thái Alpha Gate dựa trên hành vi của người dùng trên nền tảng.

Hệ thống điểm Alpha của Gate chính thức ra mắt: Mở khóa Airdrop RION và những cơ hội TGE mới
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2025, Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống Điểm Alpha mới, điều này là một phần quan trọng trong sự phát triển sinh thái của nó.

Khởi động Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Tạo ra một Cơ chế Khuyến khích Mới cho Sự Tham gia của Người dùng trong Hệ sinh thái
Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống điểm mới vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Gate Alpha ra mắt DELABS, giao dịch chia sẻ một triệu phần thưởng Token.
Gate Alpha gần đây đã ra mắt năm đồng coin mới phổ biến lớn.

Hệ thống điểm Alpha của Gate hiện đã trực tuyến, hoàn toàn nâng cấp cơ chế tham gia của người dùng.
Gate Alpha chính thức ra mắt Hệ thống Điểm Alpha vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Hệ thống điểm Alpha của Gate chính thức ra mắt, mở khóa quyền lợi mới cho TGE và Airdrop.
Để tăng cường sự tham gia và hoạt động của người dùng, hệ thống điểm Alpha của Gate đã chính thức ra mắt vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.