Dai Thị trường hôm nay
Dai đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,332.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,777,485,910.23 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng KRW là ₩6,704,313,747,568,039.52. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng KRW đã tăng ₩0.5325, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng KRW là ₩1,624.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,174.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang KRW là ₩1,332.57 KRW, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | +0.07% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.07%, DAI/USDT Spot is $1 and +0.07%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dai sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi DAI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 1,332.57KRW |
2DAI | 2,665.15KRW |
3DAI | 3,997.73KRW |
4DAI | 5,330.31KRW |
5DAI | 6,662.89KRW |
6DAI | 7,995.47KRW |
7DAI | 9,328.05KRW |
8DAI | 10,660.63KRW |
9DAI | 11,993.21KRW |
10DAI | 13,325.79KRW |
100DAI | 133,257.9KRW |
500DAI | 666,289.5KRW |
1,000DAI | 1,332,579KRW |
5,000DAI | 6,662,895.02KRW |
10,000DAI | 13,325,790.04KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0007504DAI |
2KRW | 0.0015DAI |
3KRW | 0.002251DAI |
4KRW | 0.003001DAI |
5KRW | 0.003752DAI |
6KRW | 0.004502DAI |
7KRW | 0.005252DAI |
8KRW | 0.006003DAI |
9KRW | 0.006753DAI |
10KRW | 0.007504DAI |
1,000,000KRW | 750.42DAI |
5,000,000KRW | 3,752.12DAI |
10,000,000KRW | 7,504.24DAI |
50,000,000KRW | 37,521.22DAI |
100,000,000KRW | 75,042.45DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang KRW và KRW sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,177.93IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.08JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.59 INR, 1 DAI = Rp15,177.93 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02226 |
![]() | 0.00000321 |
![]() | 0.00009486 |
![]() | 0.113 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.000475 |
![]() | 0.002097 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 54.75 |
![]() | 0.00009474 |
![]() | 1.66 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.471 |
![]() | 0.000003223 |
![]() | 0.8136 |
![]() | 0.009078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dai (DAI) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

DAI Stablecoin Price Analysis: The Mechanism Behind Its $1 Peg and Market Outlook for 2025
Decentralized governance, over-collateralization, and algorithmic adjustment provide a threefold guarantee that makes DAI a beacon of value stability in the volatile world of cryptocurrency.

What Is Resolv Labs? Exploring the Innovations and Risks of Its Dual-Token Stablecoin Protocol
Resolvs "on-chain native yield" model directly addresses the pain points of interest-free stablecoins like USDC and DAI.

DAI Crypto in 2025: Price, Buying Guide, and DeFi Applications
Explore DAI stablecoins potential in 2025, learn how to buy and invest, compare DAI vs USDT, and maximize profits through staking.